Characters remaining: 500/500
Translation

giũ áo

Academic
Friendly

Từ "giũ áo" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là ra đi một cách dứt khoát, không còn quay lại. Khi chúng ta "giũ áo", chúng ta thường để lại mọi thứ sau lưng không muốn liên quan đến những đã qua.

Định nghĩa
  • Giũ áo: Hành động ra đi, rời bỏ một tình huống, mối quan hệ hay công việc không ý định quay lại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi thất bại trong công việc, anh ấy quyết định giũ áo để tìm kiếm cơ hội mới."
    • Trong dụ này, "giũ áo" thể hiện việc anh ấy rời bỏ công việc để tìm kiếm một khởi đầu mới.
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù đã mất nhiều thời gian công sức, nhưng cuối cùng ấy cũng quyết định giũ áo khỏi mối quan hệ này để không còn phải đau khổ."
    • đây, "giũ áo" thể hiện sự quyết tâm rời bỏ một mối quan hệ không tốt.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Giũ áo có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong mối quan hệ cá nhân còn trong công việc, học tập hay bất kỳ tình huống nào người ta cảm thấy cần phải rời bỏ một cách dứt khoát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Buông bỏ: Tương tự như "giũ áo", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải ra đi.
  • Rời bỏ: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải cảm xúc mạnh mẽ như "giũ áo".
Chú ý:
  • Khi sử dụng "giũ áo", người nghe thường cảm nhận được sự mạnh mẽ quyết tâm trong hành động rời bỏ của người nói.
  • Có thể phân biệt "giũ áo" với các từ như "tạm rời" hay "khoảng cách", những từ này không mang tính quyết liệt như "giũ áo".
  1. Ra đi một cách dứt khoát.

Comments and discussion on the word "giũ áo"