Từ "giũ áo" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là ra đi một cách dứt khoát, không còn quay lại. Khi chúng ta "giũ áo", chúng ta thường để lại mọi thứ sau lưng và không muốn liên quan gì đến những gì đã qua.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi thất bại trong công việc, anh ấy quyết định giũ áo để tìm kiếm cơ hội mới."
Trong ví dụ này, "giũ áo" thể hiện việc anh ấy rời bỏ công việc cũ để tìm kiếm một khởi đầu mới.
"Mặc dù đã mất nhiều thời gian và công sức, nhưng cuối cùng cô ấy cũng quyết định giũ áo khỏi mối quan hệ này để không còn phải đau khổ."
Ở đây, "giũ áo" thể hiện sự quyết tâm rời bỏ một mối quan hệ không tốt.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Giũ áo có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong mối quan hệ cá nhân mà còn trong công việc, học tập hay bất kỳ tình huống nào mà người ta cảm thấy cần phải rời bỏ một cách dứt khoát.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Buông bỏ: Tương tự như "giũ áo", nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải ra đi.
Rời bỏ: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải có cảm xúc mạnh mẽ như "giũ áo".
Chú ý:
Khi sử dụng "giũ áo", người nghe thường cảm nhận được sự mạnh mẽ và quyết tâm trong hành động rời bỏ của người nói.
Có thể phân biệt "giũ áo" với các từ như "tạm rời" hay "khoảng cách", vì những từ này không mang tính quyết liệt như "giũ áo".